English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chuyến bay không thường lệ
|
| English | Nounsextra flight |
| Example |
vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm
Operate special flights during busy seasons
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.